Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寸土

Pinyin: cùn tǔ

Meanings: A small piece of land., Mảnh đất nhỏ., ①指很少的一片土地。[例]寸土必争。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 寸, 一, 十

Chinese meaning: ①指很少的一片土地。[例]寸土必争。

Grammar: Từ ghép thường dùng kết hợp trong các thành ngữ liên quan đến đất đai.

Example: 农民珍惜每一寸土。

Example pinyin: nóng mín zhēn xī měi yí cùn tǔ 。

Tiếng Việt: Người nông dân trân trọng từng mảnh đất nhỏ.

寸土
cùn tǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh đất nhỏ.

A small piece of land.

指很少的一片土地。寸土必争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寸土 (cùn tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung