Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寶
Pinyin: bǎo
Meanings: Treasure, precious/to treasure., Báu vật, quý giá/lưu giữ như báu vật., ①同“宝”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 貝
Chinese meaning: ①同“宝”。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ với nghĩa trân trọng.
Example: 这本书是我家的寶。
Example pinyin: zhè běn shū shì wǒ jiā de bǎo 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này là báu vật của gia đình tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báu vật, quý giá/lưu giữ như báu vật.
Nghĩa phụ
English
Treasure, precious/to treasure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“宝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!