Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寵
Pinyin: chǒng
Meanings: To pamper, to dote on/a beloved one., Yêu chiều, sủng ái/cục cưng., ①见“宠”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 龍
Chinese meaning: ①见“宠”。
Grammar: Có thể dùng làm động từ (sủng ái) hoặc danh từ (thú cưng).
Example: 小猫是主人的寵物。
Example pinyin: xiǎo māo shì zhǔ rén de chǒng wù 。
Tiếng Việt: Chú mèo nhỏ là thú cưng của chủ nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu chiều, sủng ái/cục cưng.
Nghĩa phụ
English
To pamper, to dote on/a beloved one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“宠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!