Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寴
Pinyin: qīn
Meanings: Close, intimate., Gần gũi, thân thiết., ①屋内空空。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①屋内空空。
Grammar: Tương tự như 親 (gần gũi), nhưng ít phổ biến hơn.
Example: 关系寴密。
Example pinyin: guān xì qīn mì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần gũi, thân thiết.
Nghĩa phụ
English
Close, intimate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屋内空空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!