Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寰宇

Pinyin: huán yǔ

Meanings: Khắp thế giới, vũ trụ., Throughout the world, universe., ①寰球。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 宀, 睘, 于

Chinese meaning: ①寰球。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc thơ ca.

Example: 他的名声传遍寰宇。

Example pinyin: tā de míng shēng chuán biàn huán yǔ 。

Tiếng Việt: Danh tiếng của ông ấy vang khắp thế giới.

寰宇
huán yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp thế giới, vũ trụ.

Throughout the world, universe.

寰球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寰宇 (huán yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung