Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寭
Pinyin: jiàn
Meanings: Tên gọi cổ của một loại túi đựng đồ., An ancient name for a type of bag or pouch., ①察。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①察。
Grammar: Từ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 古人用寭装东西。
Example pinyin: gǔ rén yòng huì zhuāng dōng xī 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng túi 寭 để đựng đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi cổ của một loại túi đựng đồ.
Nghĩa phụ
English
An ancient name for a type of bag or pouch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!