Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寬
Pinyin: kuān
Meanings: Rộng rãi, khoan dung; chiều rộng., Wide, tolerant; width., ①见“宽”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 萈
Chinese meaning: ①见“宽”。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 这间房子很宽。
Example pinyin: zhè jiān fáng zi hěn kuān 。
Tiếng Việt: Căn nhà này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, khoan dung; chiều rộng.
Nghĩa phụ
English
Wide, tolerant; width.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“宽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!