Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寫
Pinyin: xiě
Meanings: Viết, biên soạn, miêu tả., Write, compose, describe., ①均见“写”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 舄
Chinese meaning: ①均见“写”。
Grammar: Động từ phổ biến, thường đi kèm tân ngữ chỉ nội dung viết.
Example: 他喜欢写小说。
Example pinyin: tā xǐ huan xiě xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích viết tiểu thuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết, biên soạn, miêu tả.
Nghĩa phụ
English
Write, compose, describe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“写”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!