Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寨
Pinyin: zhài
Meanings: Pháo đài, doanh trại, hoặc nơi cư trú cố thủ., Fortress, camp, or fortified residence., ①防守用的栅栏:寨子。鹿寨(军事上常用的一种障碍物,古时多用削尖的竹木或枝杈,现多用铁蒺藜等做成)。*②旧时驻兵的营地:营寨。山寨。水寨。安营扎寨。寨主。*③村庄:村寨。苗寨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木
Chinese meaning: ①防守用的栅栏:寨子。鹿寨(军事上常用的一种障碍物,古时多用削尖的竹木或枝杈,现多用铁蒺藜等做成)。*②旧时驻兵的营地:营寨。山寨。水寨。安营扎寨。寨主。*③村庄:村寨。苗寨。
Hán Việt reading: trại
Grammar: Có thể chỉ nơi ở hoặc căn cứ quân sự, thường kết hợp với danh từ địa lý.
Example: 山上的寨子安全可靠。
Example pinyin: shān shàng de zhài zǐ ān quán kě kào 。
Tiếng Việt: Pháo đài trên núi rất an toàn và đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo đài, doanh trại, hoặc nơi cư trú cố thủ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fortress, camp, or fortified residence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寨子。鹿寨(军事上常用的一种障碍物,古时多用削尖的竹木或枝杈,现多用铁蒺藜等做成)
营寨。山寨。水寨。安营扎寨。寨主
村寨。苗寨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!