Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寨子

Pinyin: zhài zi

Meanings: Small fortress, camp, village., Pháo đài nhỏ, trại, thôn trại., ①四周有栅栏或围墙的村子。[例]山那边还有一座寨子。*②防卫用的栅栏。[例]营外下了两道寨子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 子

Chinese meaning: ①四周有栅栏或围墙的村子。[例]山那边还有一座寨子。*②防卫用的栅栏。[例]营外下了两道寨子。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cụ thể, thường liên quan đến khu vực nông thôn hoặc miền núi.

Example: 山上的寨子很古老。

Example pinyin: shān shàng de zhài zǐ hěn gǔ lǎo 。

Tiếng Việt: Trại trên núi rất cổ kính.

寨子
zhài zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo đài nhỏ, trại, thôn trại.

Small fortress, camp, village.

四周有栅栏或围墙的村子。山那边还有一座寨子

防卫用的栅栏。营外下了两道寨子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...