Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寧
Pinyin: níng
Meanings: Would rather, better; peaceful, calm., Thà rằng, tốt hơn; bình yên, yên ổn., ①均见“宁”。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 寍
Chinese meaning: ①均见“宁”。
Grammar: Thường đứng trước động từ để diễn đạt ý ưu tiên hoặc lựa chọn.
Example: 我宁可走路也不愿坐车。
Example pinyin: wǒ nìng kě zǒu lù yě bú yuàn zuò chē 。
Tiếng Việt: Tôi thà đi bộ còn hơn ngồi xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thà rằng, tốt hơn; bình yên, yên ổn.
Nghĩa phụ
English
Would rather, better; peaceful, calm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“宁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!