Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 實
Pinyin: shí
Meanings: Reality, truth; fruit., Thực tế, chân thật; quả (trái cây)., ①见“实”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 貫
Chinese meaning: ①见“实”。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他说的话句句属实。
Example pinyin: tā shuō de huà jù jù shǔ shí 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói đều đúng sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực tế, chân thật; quả (trái cây).
Nghĩa phụ
English
Reality, truth; fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“实”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!