Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寥
Pinyin: liáo
Meanings: Sparse, few; silent, lonely., Ít ỏi, thưa thớt; yên lặng, cô độc., ①稀少:寥寥无几。寥落(稀少,冷落,如“疏星寥寥”)。寥若晨星。*②静寂,空虚:寂寥。寥廓(高远空旷)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 翏
Chinese meaning: ①稀少:寥寥无几。寥落(稀少,冷落,如“疏星寥寥”)。寥若晨星。*②静寂,空虚:寂寥。寥廓(高远空旷)。
Hán Việt reading: liêu
Grammar: Thường dùng để mô tả sự vắng vẻ hoặc cô đơn, ví dụ: 寥寥无几 (rất ít).
Example: 夜空中的星星显得格外寥落。
Example pinyin: yè kōng zhōng de xīng xīng xiǎn de gé wài liáo luò 。
Tiếng Việt: Những ngôi sao trên bầu trời đêm trông thật thưa thớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ít ỏi, thưa thớt; yên lặng, cô độc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sparse, few; silent, lonely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寥寥无几。寥落(稀少,冷落,如“疏星寥寥”)。寥若晨星
寂寥。寥廓(高远空旷)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!