Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寥落

Pinyin: liáo luò

Meanings: Sparse, desolate, cold., Thưa thớt, tiêu điều, lạnh lẽo., ①稀疏;稀少;冷落。[例]疏星寥落。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 宀, 翏, 洛, 艹

Chinese meaning: ①稀疏;稀少;冷落。[例]疏星寥落。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc tình cảm.

Example: 冬天的村庄显得十分寥落。

Example pinyin: dōng tiān de cūn zhuāng xiǎn de shí fēn liáo luò 。

Tiếng Việt: Làng quê mùa đông trông thật tiêu điều.

寥落
liáo luò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thưa thớt, tiêu điều, lạnh lẽo.

Sparse, desolate, cold.

稀疏;稀少;冷落。疏星寥落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寥落 (liáo luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung