Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寥寥无几
Pinyin: liáo liáo wú jǐ
Meanings: Very few, almost none., Rất ít, hầu như không có., 寥寥形容数量少。非常稀少,没有几个。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第一回“连做诗赋的也寥寥无几。”[例]书很漂亮,倘我对歌懂得多一些,恐怕就更有趣了。这样的军医先生,现在日本也~罢。——鲁迅《书信集·致山本初枝》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 宀, 翏, 一, 尢, 几
Chinese meaning: 寥寥形容数量少。非常稀少,没有几个。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第一回“连做诗赋的也寥寥无几。”[例]书很漂亮,倘我对歌懂得多一些,恐怕就更有趣了。这样的军医先生,现在日本也~罢。——鲁迅《书信集·致山本初枝》。
Grammar: Mang ý nghĩa tương tự '寥寥可数', nhưng nhấn mạnh hơn về sự thiếu thốn.
Example: 前来参加的人寥寥无几。
Example pinyin: qián lái cān jiā de rén liáo liáo wú jǐ 。
Tiếng Việt: Số người tham gia rất ít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ít, hầu như không có.
Nghĩa phụ
English
Very few, almost none.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寥寥形容数量少。非常稀少,没有几个。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第一回“连做诗赋的也寥寥无几。”[例]书很漂亮,倘我对歌懂得多一些,恐怕就更有趣了。这样的军医先生,现在日本也~罢。——鲁迅《书信集·致山本初枝》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế