Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寥寥数语
Pinyin: liáo liáo shù yǔ
Meanings: Chỉ vài lời ngắn gọn., Just a few brief words., ①非常简括地说。[例]寥寥数语概括地说明了情况。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 宀, 翏, 娄, 攵, 吾, 讠
Chinese meaning: ①非常简括地说。[例]寥寥数语概括地说明了情况。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói hoặc viết ngắn gọn nhưng súc tích.
Example: 他只用了寥寥数语便把问题解释清楚了。
Example pinyin: tā zhī yòng le liáo liáo shù yǔ biàn bǎ wèn tí jiě shì qīng chǔ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ dùng vài câu ngắn gọn đã giải thích rõ vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ vài lời ngắn gọn.
Nghĩa phụ
English
Just a few brief words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常简括地说。寥寥数语概括地说明了情况
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế