Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寤寐求之

Pinyin: wù mèi qiú zhī

Meanings: Constantly yearning for something both while awake and asleep., Luôn khao khát đạt được điều gì đó cả khi thức lẫn khi ngủ., 比喻迫切地希望得到某种事物。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,寤寐求之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 宀, 未, 爿, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: 比喻迫切地希望得到某种事物。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,寤寐求之。”

Grammar: Thành ngữ này thường mô tả sự mong muốn mãnh liệt.

Example: 他对知识寤寐求之。

Example pinyin: tā duì zhī shi wù mèi qiú zhī 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn khao khát tri thức cả ngày lẫn đêm.

寤寐求之
wù mèi qiú zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn khao khát đạt được điều gì đó cả khi thức lẫn khi ngủ.

Constantly yearning for something both while awake and asleep.

比喻迫切地希望得到某种事物。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,寤寐求之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寤寐求之 (wù mèi qiú zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung