Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Giấc mơ, mơ mộng., Dreams, dreaming., ①方言,(睡)觉:困一寣。*②小孩的啼哭声。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①方言,(睡)觉:困一寣。*②小孩的啼哭声。

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong văn học cổ.

Example: 难寣。

Example pinyin: nán hū 。

Tiếng Việt: Khó mà mơ được.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ, mơ mộng.

Dreams, dreaming.

方言,(睡)觉

困一寣

小孩的啼哭声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寣 (wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung