Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寢
Pinyin: qǐn
Meanings: To sleep; bedroom, Ngủ; phòng ngủ, ①见“寝”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀
Chinese meaning: ①见“寝”。
Grammar: Được dùng làm danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong các văn cảnh cổ.
Example: 他在寝室里休息。
Example pinyin: tā zài qǐn shì lǐ xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang nghỉ ngơi trong phòng ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ; phòng ngủ
Nghĩa phụ
English
To sleep; bedroom
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“寝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!