Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡陋
Pinyin: guǎ lòu
Meanings: Narrow-minded, lacking insight or knowledge., Thiển cận, thiếu hiểu biết, tầm nhìn hạn hẹp., ①见闻狭窄,学识浅陋。[例]嗟余寡陋,瞻望弗及。——晋·陶渊明《命子》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 阝
Chinese meaning: ①见闻狭窄,学识浅陋。[例]嗟余寡陋,瞻望弗及。——晋·陶渊明《命子》。
Grammar: Dùng để miêu tả sự hiểu biết hoặc tư duy bị giới hạn. Thường mang sắc thái phê phán.
Example: 他的知识面非常寡陋。
Example pinyin: tā de zhī shi miàn fēi cháng guǎ lòu 。
Tiếng Việt: Kiến thức của anh ấy rất hạn hẹp và nông cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiển cận, thiếu hiểu biết, tầm nhìn hạn hẹp.
Nghĩa phụ
English
Narrow-minded, lacking insight or knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见闻狭窄,学识浅陋。嗟余寡陋,瞻望弗及。——晋·陶渊明《命子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!