Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡言
Pinyin: guǎ yán
Meanings: Taciturn, silent, reserved., Ít nói, trầm lặng., ①沉默,很少说话。[例]一个恬静寡言的人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 言
Chinese meaning: ①沉默,很少说话。[例]一个恬静寡言的人。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc hành vi của một người. Thường mang sắc thái trung lập hoặc tích cực.
Example: 他是一个寡言的人。
Example pinyin: tā shì yí gè guǎ yán de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người ít nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ít nói, trầm lặng.
Nghĩa phụ
English
Taciturn, silent, reserved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉默,很少说话。一个恬静寡言的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!