Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡见鲜闻
Pinyin: guǎ jiàn xiǎn wén
Meanings: Very rarely encountered, seldom heard of., Rất hiếm khi gặp, ít khi nghe nói tới., 形容学识浅薄,见闻不广,知识贫乏。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“俚人不知,寡见鲜闻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 见, 羊, 鱼, 耳, 门
Chinese meaning: 形容学识浅薄,见闻不广,知识贫乏。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“俚人不知,寡见鲜闻。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc miêu tả sự vật/sự việc hiếm có. Sắc thái khách quan.
Example: 这类事件在现代社会中寡见鲜闻。
Example pinyin: zhè lèi shì jiàn zài xiàn dài shè huì zhōng guǎ jiàn xiǎn wén 。
Tiếng Việt: Những sự kiện loại này trong xã hội hiện đại rất hiếm khi gặp và ít nghe nói tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất hiếm khi gặp, ít khi nghe nói tới.
Nghĩa phụ
English
Very rarely encountered, seldom heard of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容学识浅薄,见闻不广,知识贫乏。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“俚人不知,寡见鲜闻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế