Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡见少闻
Pinyin: guǎ jiàn shǎo wén
Meanings: Rarely seen, seldom heard, uncommon., Hiếm thấy, ít nghe, không phổ biến., 听的少,见的少。形容学识浅薄,见闻不广。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“俚人不知,寡见鲜闻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 见, 丿, 小, 耳, 门
Chinese meaning: 听的少,见的少。形容学识浅薄,见闻不广。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“俚人不知,寡见鲜闻。”
Grammar: Là thành ngữ, thường được dùng để mô tả điều gì đó rất hiếm hoặc không phổ biến. Có sắc thái khách quan.
Example: 这种植物寡见少闻。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù guǎ jiàn shǎo wén 。
Tiếng Việt: Loài thực vật này hiếm khi nhìn thấy và ít nghe nói đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm thấy, ít nghe, không phổ biến.
Nghĩa phụ
English
Rarely seen, seldom heard, uncommon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听的少,见的少。形容学识浅薄,见闻不广。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“俚人不知,寡见鲜闻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế