Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡薄

Pinyin: guǎ báo

Meanings: Fragile, weak, lacking depth., Mỏng manh, yếu ớt, thiếu chiều sâu., ①缺乏;稀少。*②论述或论据不充分或力量单薄。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 溥, 艹

Chinese meaning: ①缺乏;稀少。*②论述或论据不充分或力量单薄。

Grammar: Dùng để miêu tả sự vật hoặc nội dung mà không có nhiều chất lượng hoặc ý nghĩa.

Example: 这本书的内容很寡薄。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng hěn guǎ báo 。

Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất mỏng manh và thiếu chiều sâu.

寡薄
guǎ báo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏng manh, yếu ớt, thiếu chiều sâu.

Fragile, weak, lacking depth.

缺乏;稀少

论述或论据不充分或力量单薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寡薄 (guǎ báo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung