Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡白
Pinyin: guǎ bái
Meanings: Pale white, lacking pigmentation., Trắng nhạt, thiếu sắc tố., ①[方言]煞白;无血色。[例]他脸色寡白。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 白
Chinese meaning: ①[方言]煞白;无血色。[例]他脸色寡白。
Grammar: Thường dùng để miêu tả màu sắc hoặc vẻ ngoài thiếu sức sống. Mang sắc thái tiêu cực.
Example: 她的脸色看起来很寡白。
Example pinyin: tā de liǎn sè kàn qǐ lái hěn guǎ bái 。
Tiếng Việt: Màu da của cô ấy trông rất nhợt nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trắng nhạt, thiếu sắc tố.
Nghĩa phụ
English
Pale white, lacking pigmentation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]煞白;无血色。他脸色寡白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!