Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡瘦
Pinyin: guǎ shòu
Meanings: Thin and weak, lacking vitality., Gầy yếu, thiếu sức sống., ①[方言]非常瘦。[例]寡瘦的脸。[例]猪喂得寡瘦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 叟, 疒
Chinese meaning: ①[方言]非常瘦。[例]寡瘦的脸。[例]猪喂得寡瘦。
Grammar: Dùng để miêu tả ngoại hình hoặc trạng thái cơ thể. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 长期营养不良使他看起来很寡瘦。
Example pinyin: cháng qī yíng yǎng bù liáng shǐ tā kàn qǐ lái hěn guǎ shòu 。
Tiếng Việt: Việc thiếu dinh dưỡng lâu dài khiến anh ấy trông rất gầy yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy yếu, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
Thin and weak, lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]非常瘦。寡瘦的脸。猪喂得寡瘦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!