Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡淡

Pinyin: guǎ dàn

Meanings: Bland, uninteresting, monotonous., Nhạt nhẽo, không có gì thú vị, đơn điệu., ①(味道、兴趣等)不浓厚,平淡。[例]登泰山而看不到日出,就像一出大戏没有戏眼,味儿终究有点寡淡。——《泰山极顶》。[例]扁鹊谓公扈曰:“汝志强而气弱,故足于谋而寡于断。”——《列子·汤问》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 氵, 炎

Chinese meaning: ①(味道、兴趣等)不浓厚,平淡。[例]登泰山而看不到日出,就像一出大戏没有戏眼,味儿终究有点寡淡。——《泰山极顶》。[例]扁鹊谓公扈曰:“汝志强而气弱,故足于谋而寡于断。”——《列子·汤问》。

Grammar: Dùng để miêu tả hương vị, cảm xúc hoặc trải nghiệm không hấp dẫn. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这道菜的味道有点寡淡。

Example pinyin: zhè dào cài de wèi dào yǒu diǎn guǎ dàn 。

Tiếng Việt: Món ăn này có vị hơi nhạt nhẽo.

寡淡
guǎ dàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhẽo, không có gì thú vị, đơn điệu.

Bland, uninteresting, monotonous.

(味道、兴趣等)不浓厚,平淡。[例]登泰山而看不到日出,就像一出大戏没有戏眼,味儿终究有点寡淡。——《泰山极顶》。[例]扁鹊谓公扈曰

“汝志强而气弱,故足于谋而寡于断。”——《列子·汤问》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寡淡 (guǎ dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung