Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡母
Pinyin: guǎ mǔ
Meanings: A widowed mother., Mẹ góa, người mẹ mất chồng., ①守寡的母亲;有子女的寡妇。[例]孤儿寡母。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 母
Chinese meaning: ①守寡的母亲;有子女的寡妇。[例]孤儿寡母。
Grammar: Là danh từ ghép, thường mang sắc thái đồng cảm hoặc tôn trọng. Dùng trong văn cảnh miêu tả hoàn cảnh khó khăn của người phụ nữ.
Example: 寡母独自抚养了三个孩子。
Example pinyin: guǎ mǔ dú zì fǔ yǎng le sān gè hái zi 。
Tiếng Việt: Người mẹ góa đã tự mình nuôi dưỡng ba đứa con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ góa, người mẹ mất chồng.
Nghĩa phụ
English
A widowed mother.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守寡的母亲;有子女的寡妇。孤儿寡母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!