Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡欲

Pinyin: guǎ yù

Meanings: Having few desires, pure and simple., Ít ham muốn, thanh tịnh, giản dị., ①少私欲;节欲。[例]养心并善于寡欲。——《孟子·尽心下》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 欠, 谷

Chinese meaning: ①少私欲;节欲。[例]养心并善于寡欲。——《孟子·尽心下》。

Grammar: Thường dùng để nói về phong cách sống đạo đức, đặc biệt trong triết lý Đạo giáo hoặc Nho giáo. Có sắc thái tích cực.

Example: 清心寡欲的生活可以让人更快乐。

Example pinyin: qīng xīn guǎ yù de shēng huó kě yǐ ràng rén gèng kuài lè 。

Tiếng Việt: Cuộc sống thanh tịnh và ít ham muốn có thể khiến con người hạnh phúc hơn.

寡欲
guǎ yù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít ham muốn, thanh tịnh, giản dị.

Having few desires, pure and simple.

少私欲;节欲。养心并善于寡欲。——《孟子·尽心下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...