Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡断
Pinyin: guǎ duàn
Meanings: Indecisive, hesitant., Do dự, thiếu quyết đoán., ①缺少决断力。[例]优柔寡断。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①缺少决断力。[例]优柔寡断。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách yếu đuối hoặc khả năng ra quyết định kém. Thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ câu.
Example: 他的性格很寡断,做不了大决定。
Example pinyin: tā de xìng gé hěn guǎ duàn , zuò bù liǎo dà jué dìng 。
Tiếng Việt: Tính cách anh ta rất do dự, không thể đưa ra những quyết định lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, thiếu quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
Indecisive, hesitant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺少决断力。优柔寡断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!