Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡情
Pinyin: guǎ qíng
Meanings: Vô tình, lạnh lùng, thiếu tình cảm., Heartless, cold, lacking emotion., ①薄情,缺少情义。[例]寡情薄义。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 忄, 青
Chinese meaning: ①薄情,缺少情义。[例]寡情薄义。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để miêu tả sự thiếu tình cảm hoặc sự quan tâm đến người khác.
Example: 她的态度显得非常寡情。
Example pinyin: tā de tài dù xiǎn de fēi cháng guǎ qíng 。
Tiếng Việt: Thái độ của cô ấy tỏ ra rất lạnh lùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tình, lạnh lùng, thiếu tình cảm.
Nghĩa phụ
English
Heartless, cold, lacking emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄情,缺少情义。寡情薄义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!