Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡情薄意
Pinyin: guǎ qíng bó yì
Meanings: Vô tình và thiếu ý tốt, bạc bẽo và ít lòng tốt., Heartless and lacking goodwill, ungrateful and indifferent., 指缺少情意。[出处]《水浒传》第一一○回公孙胜道‘若是小道半途撇了仁兄,便是寡情薄意。今来仁兄功成名遂,只得曲允’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 忄, 青, 溥, 艹, 心, 音
Chinese meaning: 指缺少情意。[出处]《水浒传》第一一○回公孙胜道‘若是小道半途撇了仁兄,便是寡情薄意。今来仁兄功成名遂,只得曲允’”。
Grammar: Là thành ngữ ghép, thường được dùng trong văn cảnh phê phán hoặc đánh giá tiêu cực về ai đó.
Example: 他对父母真是寡情薄意。
Example pinyin: tā duì fù mǔ zhēn shì guǎ qíng báo yì 。
Tiếng Việt: Anh ta thật sự bạc bẽo và thiếu lòng tốt đối với cha mẹ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tình và thiếu ý tốt, bạc bẽo và ít lòng tốt.
Nghĩa phụ
English
Heartless and lacking goodwill, ungrateful and indifferent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指缺少情意。[出处]《水浒传》第一一○回公孙胜道‘若是小道半途撇了仁兄,便是寡情薄意。今来仁兄功成名遂,只得曲允’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế