Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡恩
Pinyin: guǎ ēn
Meanings: Ít ân tình, bạc bẽo, thiếu lòng biết ơn., Ungrateful, lacking in gratitude or kindness., ①刻薄忍情,少施恩惠。[例]刻薄寡恩。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 因, 心
Chinese meaning: ①刻薄忍情,少施恩惠。[例]刻薄寡恩。
Grammar: Thường kết hợp với các từ miêu tả tính cách hoặc mối quan hệ xã hội. Ví dụ: 寡恩薄情 (ít ân tình, bạc bẽo).
Example: 他对朋友总是寡恩薄情。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì guǎ ēn bó qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn bạc bẽo và thiếu tình cảm với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ít ân tình, bạc bẽo, thiếu lòng biết ơn.
Nghĩa phụ
English
Ungrateful, lacking in gratitude or kindness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻薄忍情,少施恩惠。刻薄寡恩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!