Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡妻
Pinyin: guǎ qī
Meanings: Góa phụ, người vợ mất chồng., A widow, a wife whose husband has died., ①亡夫之妇。即寡妇。[例]四邻何所有?一二老寡妻。——唐·杜甫《无家别》。*②旧指大老婆,嫡妻;一说寡德之妻,谦词;一说为国君夫人。[例]刑于寡妻,至于兄弟,以御于家邦。——《诗·大雅·思齐》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, コ, 一, 十, 女
Chinese meaning: ①亡夫之妇。即寡妇。[例]四邻何所有?一二老寡妻。——唐·杜甫《无家别》。*②旧指大老婆,嫡妻;一说寡德之妻,谦词;一说为国君夫人。[例]刑于寡妻,至于兄弟,以御于家邦。——《诗·大雅·思齐》。
Grammar: Là danh từ ghép, chỉ trạng thái của người phụ nữ đã mất chồng. Thường mang sắc thái trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 他留下了一个寡妻和两个孩子。
Example pinyin: tā liú xià le yí gè guǎ qī hé liǎng gè hái zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy để lại một người vợ góa và hai đứa con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góa phụ, người vợ mất chồng.
Nghĩa phụ
English
A widow, a wife whose husband has died.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亡夫之妇。即寡妇。四邻何所有?一二老寡妻。——唐·杜甫《无家别》
旧指大老婆,嫡妻;一说寡德之妻,谦词;一说为国君夫人。刑于寡妻,至于兄弟,以御于家邦。——《诗·大雅·思齐》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!