Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡头政治

Pinyin: guǎ tóu zhèng zhì

Meanings: Chế độ cầm quyền của một nhóm nhỏ người giàu có hoặc quyền lực., Oligarchy, rule by a small group of wealthy or powerful people., 指考察其言行以知人。[出处]晋·袁宏《后汉纪·献帝纪五》“古者察言观行,而善恶彰焉。”[例]始既~,终亦循名责实,自然侥幸滥吹之伍,无所藏其妄庸。——《旧唐书·薛登传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 头, 攵, 正, 台, 氵

Chinese meaning: 指考察其言行以知人。[出处]晋·袁宏《后汉纪·献帝纪五》“古者察言观行,而善恶彰焉。”[例]始既~,终亦循名责实,自然侥幸滥吹之伍,无所藏其妄庸。——《旧唐书·薛登传》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các văn cảnh liên quan đến chính trị hoặc xã hội học.

Example: 这个国家实行的是寡头政治。

Example pinyin: zhè ge guó jiā shí xíng de shì guǎ tóu zhèng zhì 。

Tiếng Việt: Quốc gia này thực hiện chế độ chính trị của một nhóm thiểu số quyền lực.

寡头政治
guǎ tóu zhèng zhì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế độ cầm quyền của một nhóm nhỏ người giàu có hoặc quyền lực.

Oligarchy, rule by a small group of wealthy or powerful people.

指考察其言行以知人。[出处]晋·袁宏《后汉纪·献帝纪五》“古者察言观行,而善恶彰焉。”[例]始既~,终亦循名责实,自然侥幸滥吹之伍,无所藏其妄庸。——《旧唐书·薛登传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寡头政治 (guǎ tóu zhèng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung