Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡头

Pinyin: guǎ tóu

Meanings: Oligarch (người đứng đầu một nhóm nhỏ nắm quyền lực chính trị hoặc kinh tế)., Oligarch., ①掌握政治、经济大权的少数头目。[例]金融寡头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 头

Chinese meaning: ①掌握政治、经济大权的少数头目。[例]金融寡头。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ người hoặc tập đoàn quyền lực.

Example: 这个国家被几个寡头控制着。

Example pinyin: zhè ge guó jiā bèi jǐ gè guǎ tóu kòng zhì zhe 。

Tiếng Việt: Đất nước này bị kiểm soát bởi một vài nhà độc tài.

寡头
guǎ tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oligarch (người đứng đầu một nhóm nhỏ nắm quyền lực chính trị hoặc kinh tế).

Oligarch.

掌握政治、经济大权的少数头目。金融寡头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寡头 (guǎ tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung