Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 察言观色
Pinyin: chá yán guān sè
Meanings: To observe words and expressions to understand someone's situation or thoughts., Quan sát lời nói và sắc mặt để hiểu rõ tình hình, suy nghĩ của người khác., ①发觉,看出来。[例]我已觉察出小陈神色不对。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 宀, 祭, 言, 又, 见, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①发觉,看出来。[例]我已觉察出小陈神色不对。
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức.
Example: 他善于察言观色,总能知道别人的心思。
Example pinyin: tā shàn yú chá yán guān sè , zǒng néng zhī dào bié rén de xīn sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi quan sát lời nói và sắc mặt, luôn biết được suy nghĩ của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát lời nói và sắc mặt để hiểu rõ tình hình, suy nghĩ của người khác.
Nghĩa phụ
English
To observe words and expressions to understand someone's situation or thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发觉,看出来。我已觉察出小陈神色不对
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế