Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 察觉
Pinyin: chá jué
Meanings: Nhận ra, phát hiện điều gì đó một cách tinh tế., To perceive, to become aware of something subtly., 渊深潭。能看清深水中的鱼。比喻为人过于精明。[出处]《史记·吴王濞列传》“且夫‘察见渊鱼,不祥’。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 祭, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: 渊深潭。能看清深水中的鱼。比喻为人过于精明。[出处]《史记·吴王濞列传》“且夫‘察见渊鱼,不祥’。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả (如:察觉到/察觉出).
Example: 我察觉到他的情绪不对劲。
Example pinyin: wǒ chá jué dào tā de qíng xù bú duì jìn 。
Tiếng Việt: Tôi nhận thấy tâm trạng của anh ấy không ổn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận ra, phát hiện điều gì đó một cách tinh tế.
Nghĩa phụ
English
To perceive, to become aware of something subtly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渊深潭。能看清深水中的鱼。比喻为人过于精明。[出处]《史记·吴王濞列传》“且夫‘察见渊鱼,不祥’。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!