Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 察看
Pinyin: chá kàn
Meanings: To inspect carefully, to examine thoroughly., Quan sát kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận., ①细看以求了解情况。[例]察看地形。*②犯错误而给予的处分。将犯错误者继续留职,以观其是否改正错误。[例]开除公职,留厂察看。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 祭, 目, 龵
Chinese meaning: ①细看以求了解情况。[例]察看地形。*②犯错误而给予的处分。将犯错误者继续留职,以观其是否改正错误。[例]开除公职,留厂察看。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng được quan sát.
Example: 他仔细察看地图。
Example pinyin: tā zǐ xì chá kàn dì tú 。
Tiếng Việt: Anh ấy quan sát bản đồ một cách cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To inspect carefully, to examine thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细看以求了解情况。察看地形
犯错误而给予的处分。将犯错误者继续留职,以观其是否改正错误。开除公职,留厂察看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!