Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寜
Pinyin: níng
Meanings: Thà rằng, hơn là, lựa chọn giữa hai điều., Rather, prefer one option over another., ①古同“寧”。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
0Chinese meaning: ①古同“寧”。
Grammar: Dùng để biểu đạt sự lựa chọn ưu tiên một điều kiện hơn điều kiện kia.
Example: 寜死不屈。
Example pinyin: níng sǐ bù qū 。
Tiếng Việt: Thà chết chứ không chịu khuất phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thà rằng, hơn là, lựa chọn giữa hai điều.
Nghĩa phụ
English
Rather, prefer one option over another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“寧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!