Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寛
Pinyin: kuān
Meanings: Rộng rãi, thoáng đãng, thoải mái., Wide, spacious, comfortable., ①古同“宽”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“宽”。
Example: 这里的空间很寛。
Example pinyin: zhè lǐ de kōng jiān hěn kuān 。
Tiếng Việt: Không gian ở đây rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, thoáng đãng, thoải mái.
Nghĩa phụ
English
Wide, spacious, comfortable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“宽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!