Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寓邸
Pinyin: yù dǐ
Meanings: Nơi cư trú, thường chỉ nơi ở sang trọng hoặc biệt thự., Residence, often referring to a luxurious villa or dwelling., ①寓所;府第。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 禺, 氐, 阝
Chinese meaning: ①寓所;府第。
Example: 他在郊外有一座富丽堂皇的寓邸。
Example pinyin: tā zài jiāo wài yǒu yí zuò fù lì táng huáng de yù dǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một biệt thự lộng lẫy ở ngoại ô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi cư trú, thường chỉ nơi ở sang trọng hoặc biệt thự.
Nghĩa phụ
English
Residence, often referring to a luxurious villa or dwelling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寓所;府第
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!