Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寓言

Pinyin: yù yán

Meanings: Ngụ ngôn, câu chuyện mang ý nghĩa giáo dục đạo đức., Fable or moral story teaching ethical lessons., ①有所隐含的语言。*②文学作品的一种体裁。常带有讽刺或劝戒的性质,用假托的故事或拟人手法说明某个道理或教训。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 禺, 言

Chinese meaning: ①有所隐含的语言。*②文学作品的一种体裁。常带有讽刺或劝戒的性质,用假托的故事或拟人手法说明某个道理或教训。

Example: 《伊索寓言》很有教育意义。

Example pinyin: 《 yī suǒ yù yán 》 hěn yǒu jiào yù yì yì 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop rất có ý nghĩa giáo dục.

寓言
yù yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngụ ngôn, câu chuyện mang ý nghĩa giáo dục đạo đức.

Fable or moral story teaching ethical lessons.

有所隐含的语言

文学作品的一种体裁。常带有讽刺或劝戒的性质,用假托的故事或拟人手法说明某个道理或教训

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...