Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寓斋
Pinyin: yù zhāi
Meanings: Phòng học hoặc thư phòng, nơi làm việc hoặc học tập., Study room or library, a place for work or study., ①寓处,居室。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 禺, 文, 而
Chinese meaning: ①寓处,居室。
Example: 他的寓斋堆满了书。
Example pinyin: tā de yù zhāi duī mǎn le shū 。
Tiếng Việt: Phòng học của ông ấy đầy sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng học hoặc thư phòng, nơi làm việc hoặc học tập.
Nghĩa phụ
English
Study room or library, a place for work or study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寓处,居室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!