Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寓所

Pinyin: yù suǒ

Meanings: Nơi ở, thường chỉ chỗ ở thuê hoặc cư trú tạm thời., Residence, often referring to rented or temporary accommodation., ①居住的处所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 禺, 戶, 斤

Chinese meaning: ①居住的处所。

Example: 他在市中心租了一间小寓所。

Example pinyin: tā zài shì zhōng xīn zū le yì jiān xiǎo yù suǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.

寓所
yù suǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở, thường chỉ chỗ ở thuê hoặc cư trú tạm thời.

Residence, often referring to rented or temporary accommodation.

居住的处所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...