Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寓公
Pinyin: yù gōng
Meanings: Người quý tộc hay quan chức về hưu ở quê nhà., A retired nobleman or official living in his hometown., ①原指客居在别国、外乡的官僚,贵族,现指官僚、地主、资本家等流亡国外。[例]诸侯不臣寓公。——《礼记·郊特牲》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 禺, 八, 厶
Chinese meaning: ①原指客居在别国、外乡的官僚,贵族,现指官僚、地主、资本家等流亡国外。[例]诸侯不臣寓公。——《礼记·郊特牲》。
Example: 这位老先生曾是朝廷重臣,如今成为一位闲居的寓公。
Example pinyin: zhè wèi lǎo xiān shēng céng shì cháo tíng zhòng chén , rú jīn chéng wéi yí wèi xián jū de yù gōng 。
Tiếng Việt: Vị lão tiên sinh này từng là quan trọng triều đình, giờ đây trở thành một vị quan hưu trí ở quê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người quý tộc hay quan chức về hưu ở quê nhà.
Nghĩa phụ
English
A retired nobleman or official living in his hometown.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指客居在别国、外乡的官僚,贵族,现指官僚、地主、资本家等流亡国外。诸侯不臣寓公。——《礼记·郊特牲》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!