Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒风侵肌

Pinyin: hán fēng qīn jī

Meanings: Gió lạnh thấu xương, miêu tả sự lạnh lẽo cắt da cắt thịt., Piercing cold wind that penetrates deep into the bones., 形容天气寒冷。[例]冷锋过境,~,人们尽量不出门,致使娱乐场所生意清淡。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: ⺀, 㐅, 几, 亻, 月

Chinese meaning: 形容天气寒冷。[例]冷锋过境,~,人们尽量不出门,致使娱乐场所生意清淡。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm giác lạnh buốt do gió gây ra.

Example: 寒风侵肌,行人都裹紧了衣服。

Example pinyin: hán fēng qīn jī , xíng rén dōu guǒ jǐn le yī fu 。

Tiếng Việt: Gió lạnh thấu xương, người đi đường đều khoác chặt áo.

寒风侵肌
hán fēng qīn jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lạnh thấu xương, miêu tả sự lạnh lẽo cắt da cắt thịt.

Piercing cold wind that penetrates deep into the bones.

形容天气寒冷。[例]冷锋过境,~,人们尽量不出门,致使娱乐场所生意清淡。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...