Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒风
Pinyin: hán fēng
Meanings: Gió lạnh., Cold wind., ①寒冷的北风。[例]寒风刺骨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺀, 㐅, 几
Chinese meaning: ①寒冷的北风。[例]寒风刺骨。
Example: 寒风吹得人瑟瑟发抖。
Example pinyin: hán fēng chuī dé rén sè sè fā dǒu 。
Tiếng Việt: Gió lạnh thổi khiến người ta run rẩy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lạnh.
Nghĩa phụ
English
Cold wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寒冷的北风。寒风刺骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!