Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒露

Pinyin: hán lù

Meanings: Sương giá, thường chỉ tiết trời lạnh đầu mùa đông., Cold dew, referring to the early cold weather of winter., ①农历二十四节气之一,在10月8日或9日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: ⺀, 路, 雨

Chinese meaning: ①农历二十四节气之一,在10月8日或9日。

Grammar: Có thể liên quan tới khái niệm về thời tiết trong lịch Trung Quốc cổ đại.

Example: 寒露时节,天气开始转凉。

Example pinyin: hán lù shí jié , tiān qì kāi shǐ zhuǎn liáng 。

Tiếng Việt: Vào thời điểm sương giá, thời tiết bắt đầu chuyển lạnh.

寒露
hán lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương giá, thường chỉ tiết trời lạnh đầu mùa đông.

Cold dew, referring to the early cold weather of winter.

农历二十四节气之一,在10月8日或9日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒露 (hán lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung