Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒门
Pinyin: hán mén
Meanings: Gia đình nghèo khó, xuất thân thấp kém., A poor family or humble background., ①贫寒微贱的家庭。[例]上品无寒门,下品无势族。——《晋书·刘毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺀, 门
Chinese meaning: ①贫寒微贱的家庭。[例]上品无寒门,下品无势族。——《晋书·刘毅传》。
Grammar: Thường dùng trong các văn cảnh lịch sử hoặc miêu tả xuất thân xã hội.
Example: 他出身于寒门,却通过努力成为了成功人士。
Example pinyin: tā chū shēn yú hán mén , què tōng guò nǔ lì chéng wéi le chéng gōng rén shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy xuất thân từ gia đình nghèo khó nhưng đã trở thành người thành công nhờ nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình nghèo khó, xuất thân thấp kém.
Nghĩa phụ
English
A poor family or humble background.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贫寒微贱的家庭。上品无寒门,下品无势族。——《晋书·刘毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!